Trang chủ603883 • SHA
add
LBX Pharmacy Chain JSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,59 ¥ - 16,76 ¥
Phạm vi một năm
15,14 ¥ - 22,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 T CNY
Số lượng trung bình
12,36 Tr
Tỷ số P/E
30,59
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 147,23 Tr | -18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,26 Tr | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 15,20% |
Tổng tài sản | 20,28 T | -3,55% |
Tổng nợ | 13,09 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,23 Tr | -18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,78 Tr | 322,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,33 Tr | 48,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,81 Tr | -160,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,64 Tr | 144,01% |
Dòng tiền tự do | 915,63 Tr | 64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.132