Trang chủ603883 • SHA
add
LBX Pharmacy Chain JSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,82 ¥ - 16,01 ¥
Phạm vi một năm
15,14 ¥ - 22,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
11,90 Tr
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -0,81% |
Thu nhập ròng | 130,78 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,06 Tr | -21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 5,56% |
Tổng tài sản | 20,34 T | -4,13% |
Tổng nợ | 13,13 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,78 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,77 Tr | -17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,14 Tr | 76,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,55 Tr | -42,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,08 Tr | -56,52% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -13,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.132