Trang chủ603881 • SHA
add
Shanghai AtHub Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,11 ¥ - 26,47 ¥
Phạm vi một năm
9,79 ¥ - 37,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 T CNY
Số lượng trung bình
20,64 Tr
Tỷ số P/E
130,68
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,02 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 35,16 Tr | 22,10% |
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,84 Tr | 0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 106,99% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 4,33% |
Tổng nợ | 4,27 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,28 Tr | 81,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,68 Tr | -5,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,86 Tr | 305,61% |
Dòng tiền tự do | 295,10 Tr | 23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
614