Trang chủ603880 • SHA
add
Jiangsu Nanfang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,23 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 151,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,83 Tr | -46,93% |
Tổng tài sản | 993,46 Tr | -20,46% |
Tổng nợ | 733,89 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 Tr | -359,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,79 Tr | 185,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,08 Tr | 117,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | 115,84% |
Dòng tiền tự do | -33,41 Tr | 68,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
850