Trang chủ603877 • SHA
add
Ningbo Peacebird Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ¥ - 16,29 ¥
Phạm vi một năm
13,20 ¥ - 18,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
41,39
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 658,04 Tr | -17,72% |
Thu nhập ròng | -49,45 Tr | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 17,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,41 Tr | 2.330,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 7,57 T | -3,84% |
Tổng nợ | 3,23 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,45 Tr | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,26 Tr | 276,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,41 Tr | -152,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,28 Tr | 11,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,42 Tr | 26,13% |
Dòng tiền tự do | -268,74 Tr | 63,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8.866