Trang chủ603877 • SHA
add
Ningbo Peacebird Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,18 ¥ - 14,48 ¥
Phạm vi một năm
12,65 ¥ - 17,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
39,90
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 811,01 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | -46,17 Tr | -471,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -503,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,31 Tr | -410,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -21,91% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -0,62% |
Tổng nợ | 2,69 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,17 Tr | -471,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,84 Tr | 218,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,29 Tr | 69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,92 Tr | 51,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,79 Tr | 90,03% |
Dòng tiền tự do | 98,42 Tr | -30,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8.866