Trang chủ603876 • SHA
add
Jiangsu Dingsheng Nw Mtrl Jnt-Stk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,07 ¥ - 13,51 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 15,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T CNY
Số lượng trung bình
55,12 Tr
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 323,33 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | 118,85 Tr | 190,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 182,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,33 Tr | 62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -27,76% |
Tổng tài sản | 25,01 T | -1,36% |
Tổng nợ | 17,69 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,85 Tr | 190,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,98 Tr | -12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,79 Tr | -130,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,01 Tr | -206,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,30 Tr | -792,55% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -21,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
7.747