Trang chủ603876 • SHA
add
Jiangsu Dingsheng Nw Mtrl Jnt-Stk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 12,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T CNY
Số lượng trung bình
49,97 Tr
Tỷ số P/E
29,89
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 369,74 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 102,61 Tr | -33,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,17 Tr | -10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | -17,62% |
Tổng tài sản | 25,99 T | -0,28% |
Tổng nợ | 18,73 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,61 Tr | -33,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 611,89 Tr | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,65 Tr | 59,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,38 Tr | 77,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,28 Tr | 129,11% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | -48,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
7.747