Trang chủ603869 • SHA
add
ENC Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,54 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 11,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
144,66
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,33 Tr | 24,60% |
Chi phí hoạt động | 34,54 Tr | -44,56% |
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 1.115,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 913,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,55 Tr | 637,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 13,20% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -10,54% |
Tổng nợ | 929,62 Tr | -37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 1.115,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,72 Tr | 37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,38 Tr | -13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 99,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,44 Tr | 27,42% |
Dòng tiền tự do | 394,47 Tr | 652,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1986
Trang web
Nhân viên
380