Trang chủ603868 • SHA
add
Shanghai Flyco Electrical Applinc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,67 ¥ - 35,20 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 51,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T CNY
Số lượng trung bình
769,18 N
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 924,46 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 380,15 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | 136,05 Tr | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,26 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 1,24% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -7,85% |
Tổng nợ | 624,18 Tr | -47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,05 Tr | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,53 Tr | 1.351,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,20 Tr | 48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,07 Tr | 69,24% |
Dòng tiền tự do | 125,72 Tr | 190,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.181