Trang chủ603868 • SHA
add
Shanghai Flyco Electrical Applinc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,35 ¥ - 36,76 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 51,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,77 T CNY
Số lượng trung bình
991,13 N
Tỷ số P/E
34,36
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,48 Tr | -16,25% |
Chi phí hoạt động | 404,12 Tr | -16,90% |
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | 23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,67 Tr | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -0,32% |
Tổng nợ | 637,23 Tr | -28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,53 Tr | 141,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,58 Tr | -115,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,65 Tr | 78,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,73 Tr | 85,61% |
Dòng tiền tự do | 132,33 Tr | 650,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.181