Trang chủ603866 • SHA
add
Toly Bread Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,76 ¥ - 5,82 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
17,78 Tr
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -12,53% |
Chi phí hoạt động | 174,13 Tr | -17,14% |
Thu nhập ròng | 145,11 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -15,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,39 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,33 Tr | -0,62% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 3,49% |
Tổng nợ | 2,12 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,11 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,19 Tr | -15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,42 Tr | 87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,24 Tr | -266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,53 Tr | 167,24% |
Dòng tiền tự do | -114,87 Tr | 51,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
10.062