Trang chủ603866 • SHA
add
Toly Bread Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T CNY
Số lượng trung bình
20,53 Tr
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 176,37 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 119,79 Tr | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,66 Tr | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,45 Tr | 27,10% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 0,15% |
Tổng nợ | 1,94 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,79 Tr | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,28 Tr | -2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,18 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,86 Tr | -16,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,75 Tr | -16,63% |
Dòng tiền tự do | 159,39 Tr | 15,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
8.390