Trang chủ603866 • SHA
add
Toly Bread Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
16,07 Tr
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 182,90 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 94,25 Tr | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,15 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,27 Tr | 83,26% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 2,05% |
Tổng nợ | 2,09 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,25 Tr | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,24 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,50 Tr | -230,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 99,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,28 Tr | -19,87% |
Dòng tiền tự do | -85,09 Tr | 25,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
8.390