Trang chủ603860 • SHA
add
RoadMainT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,25 ¥ - 31,20 ¥
Phạm vi một năm
25,23 ¥ - 35,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
46,17
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,44 Tr | -37,24% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | -22,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 Tr | -45,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,89 Tr | 33,62% |
Tổng tài sản | 917,60 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 115,80 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | 214,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,15 N | 77,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 197,27% |
Dòng tiền tự do | -738,21 N | 96,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
240