Trang chủ603858 • SHA
add
Shandong Buchang Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,02 ¥
Phạm vi một năm
13,83 ¥ - 20,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
2.482,40
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -9,31% |
Thu nhập ròng | 240,62 Tr | 195,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,32 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 19,31% |
Tổng tài sản | 19,57 T | -2,87% |
Tổng nợ | 9,50 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,62 Tr | 195,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,88 Tr | -170,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,72 Tr | -155,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,08 Tr | -18,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,68 Tr | -168,80% |
Dòng tiền tự do | -371,76 Tr | -38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.689