Trang chủ603855 • SHA
add
Warom Technology Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
19,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,04 ¥ - 19,20 ¥
Phạm vi một năm
16,54 ¥ - 26,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 675,35 Tr | -35,59% |
Chi phí hoạt động | 269,92 Tr | -23,97% |
Thu nhập ròng | 101,70 Tr | -16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | 30,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,02 Tr | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,26 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 3,51% |
Tổng nợ | 2,72 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,70 Tr | -16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,73 Tr | -118,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 Tr | 109,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,97 Tr | 1.210,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -101,31% |
Dòng tiền tự do | -169,04 Tr | -737,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.532