Trang chủ603848 • SHA
add
Guangdong Hotata Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,91 ¥ - 19,38 ¥
Phạm vi một năm
12,65 ¥ - 34,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
37,36
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,30 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 122,82 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 57,05 Tr | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,43 Tr | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,67 Tr | 177,07% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 7,91% |
Tổng nợ | 550,49 Tr | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,05 Tr | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,00 Tr | 178,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,69 Tr | 0,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,54 Tr | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,23 Tr | 39,76% |
Dòng tiền tự do | -63,32 Tr | 77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.252