Trang chủ603826 • SHA
add
Fujian Kuncai Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,19 ¥ - 17,55 ¥
Phạm vi một năm
17,14 ¥ - 23,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
314,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,51 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,14 Tr | 37,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 Tr | -11,50% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 2,42% |
Tổng nợ | 3,01 T | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,42 Tr | 170,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,04 Tr | 68,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,57 Tr | -201,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | 93,37% |
Dòng tiền tự do | -20,70 Tr | 57,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
876