Trang chủ603823 • SHA
add
Lily Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ¥ - 16,75 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 19,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
21,06 Tr
Tỷ số P/E
40,36
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 512,45 Tr | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 58,05 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -17,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,15 Tr | -12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,25 Tr | -0,52% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -2,46% |
Tổng nợ | 715,05 Tr | -20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -17,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,14 Tr | -61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,11 Tr | 652,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,35 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,27 Tr | -2,74% |
Dòng tiền tự do | -154,52 Tr | -351,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.835