Trang chủ603817 • SHA
add
Fujian Haixia Envrnmntl Prtcn Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
16,35 Tr
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,90 Tr | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 47,85 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | 78,94 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,24 Tr | 2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,32 Tr | -30,95% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 3,68% |
Tổng nợ | 3,63 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,94 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,60 Tr | 392,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,77 Tr | 78,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,35 Tr | -89,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | 106,00% |
Dòng tiền tự do | -231,14 Tr | -185,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
842