Trang chủ603817 • SHA
add
Fujian Haixia Envrnmntl Prtcn Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,57 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 9,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
51,53 Tr
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,77 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 18,85 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | 68,32 Tr | 31,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | 6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,98 Tr | 38,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,21 Tr | 4,64% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 5,25% |
Tổng nợ | 3,73 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,32 Tr | 31,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,71 Tr | 177,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,88 Tr | -7,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,97 Tr | 350,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,20 Tr | 84,21% |
Dòng tiền tự do | -167,95 Tr | 61,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
842