Trang chủ603813 • SHA
add
GuangDong GenSho Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,55 ¥ - 38,50 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 41,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,57 Tr | 87,82% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | -13,23 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | 35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,55 N | -87,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,34 Tr | -55,99% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 0,84% |
Tổng nợ | 813,54 Tr | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,23 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,14 Tr | -417,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,62 Tr | 43,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 88,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,93 Tr | 15,10% |
Dòng tiền tự do | -128,91 Tr | -153,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
744