Trang chủ603809 • SHA
add
Chengdu Haoneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,18 ¥ - 12,53 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 18,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T CNY
Số lượng trung bình
22,46 Tr
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 641,75 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 74,62 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,25 Tr | 3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,80 Tr | 36,78% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 22,52% |
Tổng nợ | 3,18 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | -98,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,06 Tr | -119,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,23 Tr | 1.436,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,29 Tr | -353,73% |
Dòng tiền tự do | -698,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
3.012