Trang chủ603803 • SHA
add
Raisecom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 15,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
11,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,59 Tr | -16,04% |
Chi phí hoạt động | 155,87 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | 60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | 52,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,18 Tr | 43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,22 Tr | -26,85% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -12,02% |
Tổng nợ | 910,35 Tr | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | 60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,49 Tr | 15,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 Tr | 243,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,36 Tr | 5,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,43 Tr | 21,32% |
Dòng tiền tự do | -63,67 Tr | -147,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.573