Trang chủ603789 • SHA
add
Thinker Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,36 Tr | 51,69% |
Chi phí hoạt động | 49,08 Tr | 98,34% |
Thu nhập ròng | -24,66 Tr | 17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,85 | 45,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 87,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,24 Tr | 52,53% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 5,02% |
Tổng nợ | 988,29 Tr | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,66 Tr | 17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,53 Tr | -161,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,64 Tr | -399,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,28 Tr | 308,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,89 Tr | -362,45% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | -89,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
753