Trang chủ603789 • SHA
add
Thinker Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
13,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,45 Tr | 96,38% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | 17,05% |
Thu nhập ròng | -28,37 Tr | -22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,44 | 37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,69 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,89 Tr | -34,87% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -8,04% |
Tổng nợ | 929,37 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,37 Tr | -22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,94 Tr | -58,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 89,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,86 Tr | 143,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,46 Tr | 149,63% |
Dòng tiền tự do | 79,94 Tr | 232,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
753