Trang chủ603789 • SHA
add
Thinker Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,66 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,60 Tr | 39,32% |
Chi phí hoạt động | 44,70 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | 51,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,51 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,28 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 278,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,83 Tr | 45,49% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -13,51% |
Tổng nợ | 782,35 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | 51,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | 113,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,65 Tr | 35,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,41 Tr | -16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,94 Tr | 1.103,46% |
Dòng tiền tự do | -252,00 Tr | -96,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
753