Trang chủ603786 • SHA
add
KEBODA TECHNOLOGY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,12 ¥ - 93,78 ¥
Phạm vi một năm
49,20 ¥ - 109,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,36 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
43,49
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 26,22% |
Chi phí hoạt động | 236,23 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | 245,03 Tr | 60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 27,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,45 Tr | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 21,69% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 8,17% |
Tổng nợ | 1,70 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,03 Tr | 60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,39 Tr | 663,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,55 Tr | -251,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,18 Tr | -49,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,95 Tr | -51,03% |
Dòng tiền tự do | 452,56 Tr | -14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.868