Trang chủ603786 • SHA
add
KEBODA TECHNOLOGY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,55 ¥ - 75,20 ¥
Phạm vi một năm
49,20 ¥ - 109,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
36,48
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 283,37 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 195,43 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -20,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,73 Tr | -5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 3,37% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 18,50% |
Tổng nợ | 2,62 T | 55,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,43 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,25 Tr | -20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,14 Tr | -419,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,23 Tr | 713,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,16 Tr | -50,93% |
Dòng tiền tự do | -33,64 Tr | -592,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.868