Trang chủ603768 • SHA
add
Changqing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,85 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 14,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 964,27 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 151,97 Tr | 64,28% |
Thu nhập ròng | -47,52 Tr | -244,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -235,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,49 Tr | -32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,68 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 9,29% |
Tổng nợ | 3,91 T | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,52 Tr | -244,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,54 Tr | 84,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,53 Tr | 59,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,79 Tr | 145,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,72 Tr | 109,08% |
Dòng tiền tự do | -112,49 Tr | 40,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.906