Trang chủ603755 • SHA
add
Qingdao Richen Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ¥ - 35,92 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 41,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
46,17
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,25 Tr | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 19,21 Tr | 53,92% |
Thu nhập ròng | 29,08 Tr | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,74 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,05 Tr | 6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,75 Tr | -42,60% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 10,79% |
Tổng nợ | 350,17 Tr | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,08 Tr | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,50 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,20 Tr | 81,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 Tr | -175,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | 91,47% |
Dòng tiền tự do | -14,76 Tr | 48,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
429