Trang chủ603739 • SHA
add
Qingdao Vland Biotech INC
Giá đóng cửa hôm trước
15,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 14,98 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,60 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 110,42 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 205,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 181,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,86 Tr | 47,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,78 Tr | -12,34% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 0,53% |
Tổng nợ | 1,14 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 205,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,63 Tr | 114,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,97 Tr | -740,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,17 Tr | 535,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,83 Tr | 102,51% |
Dòng tiền tự do | -52,30 Tr | -5,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.535