Trang chủ603739 • SHA
add
Qingdao Vland Biotech INC
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,46 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
58,47
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,00 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 132,09 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | 17,14 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,22 Tr | -32,66% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -3,46% |
Tổng nợ | 1,09 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,14 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | -96,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,30 Tr | 360,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,45 Tr | -838,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,65 Tr | -166,30% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | 477,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.535