Trang chủ603738 • SHA
add
TKD Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 18,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
12,76 Tr
Tỷ số P/E
161,35
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,84 Tr | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 22,85 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -51,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -58,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,36 Tr | 3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,03 Tr | -48,26% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 3,14% |
Tổng nợ | 365,58 Tr | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -51,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 156,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 Tr | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 Tr | -380,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,59 Tr | 146,44% |
Dòng tiền tự do | -230,37 Tr | 31,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.034