Trang chủ603730 • SHA
add
Shanghai Daimay Automotive Inter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 8,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,73 T CNY
Số lượng trung bình
30,48 Tr
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 151,46 Tr | -17,28% |
Thu nhập ròng | 203,38 Tr | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,39 Tr | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 11,44% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 3,38% |
Tổng nợ | 2,66 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,38 Tr | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,87 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,53 Tr | -34,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,87 Tr | -199,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,47 Tr | -2.561,15% |
Dòng tiền tự do | 49,62 Tr | 621,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
10.399