Trang chủ603725 • SHA
add
Guangdong Tianan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
9,81 Tr
Tỷ số P/E
30,24
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,35 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 134,61 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,56 Tr | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,89 Tr | -8,17% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 4,12% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,07 Tr | 22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,19 Tr | -28,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,71 Tr | 206,02% |
Dòng tiền tự do | 138,86 Tr | 50,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.632