Trang chủ603725 • SHA
add
Guangdong Tianan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,88 Tr | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 112,24 Tr | -13,31% |
Thu nhập ròng | 35,37 Tr | 31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,14 Tr | -1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,53 Tr | 34,58% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 5,09% |
Tổng nợ | 2,05 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,37 Tr | 31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,12 Tr | 16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,09 Tr | -103,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,94 Tr | 168,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,95 Tr | 140,67% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | 126,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.632