Trang chủ603722 • SHA
add
Wuxi Acryl Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,59 ¥ - 41,90 ¥
Phạm vi một năm
32,45 ¥ - 57,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,05 Tr | -22,27% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | -485,19 N | -161,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -178,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,94 Tr | 16,75% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 23,76% |
Tổng nợ | 243,05 Tr | 27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,19 N | -161,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,43 Tr | -196,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,80 Tr | -59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | 45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,57 Tr | -101,35% |
Dòng tiền tự do | -32,38 Tr | -382,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
274