Trang chủ603722 • SHA
add
Wuxi Acryl Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,55 ¥ - 39,35 ¥
Phạm vi một năm
32,45 ¥ - 57,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,36 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | 41,90% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 | -25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,22 Tr | -385,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,50 Tr | 13,94% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 24,83% |
Tổng nợ | 262,59 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | -78,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,37 Tr | -228,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,78 Tr | 17.681,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,39 Tr | -12,72% |
Dòng tiền tự do | -69,61 Tr | -540,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
274