Trang chủ603712 • SHA
add
Tianjn 712 Communicatn & Brdcstng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,14 ¥ - 21,81 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 26,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T CNY
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,44 Tr | 37,65% |
Chi phí hoạt động | 266,54 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | -91,82 Tr | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,35 | 29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,56 Tr | 27,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,34 Tr | 3,56% |
Tổng tài sản | 8,97 T | -1,37% |
Tổng nợ | 4,67 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,82 Tr | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,60 Tr | 3,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,40 Tr | -43,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,53 Tr | 208,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 98,97% |
Dòng tiền tự do | -261,78 Tr | 7,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.363