Trang chủ603712 • SHA
add
Tianjn 712 Communicatn & Brdcstng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,25 ¥ - 21,90 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 26,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,12 T CNY
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,75 Tr | -41,73% |
Chi phí hoạt động | 215,68 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | -60,22 Tr | -217,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,52 | -302,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,93 Tr | -206,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,47 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 8,87 T | -4,44% |
Tổng nợ | 4,48 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,22 Tr | -217,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,97 Tr | 20,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,28 Tr | 109,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,20 Tr | 194,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,49 Tr | 154,83% |
Dòng tiền tự do | -179,43 Tr | 39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.363