Trang chủ603712 • SHA
add
Tianjn 712 Communicatn & Brdcstng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 20,07 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 23,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,15 T CNY
Số lượng trung bình
17,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,13 Tr | -55,88% |
Chi phí hoạt động | 153,01 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | -54,02 Tr | -440,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,99 | -871,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,05 Tr | -255,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -24,75% |
Tổng tài sản | 8,92 T | -6,13% |
Tổng nợ | 4,48 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,02 Tr | -440,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,31 Tr | -178,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,11 Tr | 112,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 Tr | -124,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,05 Tr | 105,54% |
Dòng tiền tự do | -44,97 Tr | -16.654,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.363