Trang chủ603711 • SHA
add
Công ty Thực phẩm Hương Phiêu Phiêu
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,18 ¥ - 14,42 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 21,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,80 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 279,77 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 47,23 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 5,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,40 Tr | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -1,31% |
Tổng nợ | 1,65 T | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,23 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,33 Tr | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,48 Tr | -18,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,08 Tr | 499,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,92 Tr | 129,61% |
Dòng tiền tự do | 33,67 Tr | -81,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
3.930