Trang chủ603707 • SHA
add
Nanjing King-Frind Bchmcl Phrmctcl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,70 ¥
Phạm vi một năm
9,49 ¥ - 14,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
23,49
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 945,90 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 268,46 Tr | 115,52% |
Thu nhập ròng | 143,20 Tr | -28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | -28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,02 Tr | -58,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 38,13% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 9,34% |
Tổng nợ | 3,56 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,20 Tr | -28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,91 Tr | 9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,58 Tr | 30,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,76 Tr | -12,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,19 Tr | 73,63% |
Dòng tiền tự do | 218,39 Tr | 272,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.360