Trang chủ603707 • SHA
add
Nanjing King-Frind Bchmcl Phrmctcl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,31 ¥ - 10,56 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 15,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T CNY
Số lượng trung bình
13,89 Tr
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 266,75 Tr | 35,77% |
Thu nhập ròng | 201,55 Tr | -11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,95 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -12,48% |
Tổng tài sản | 9,69 T | -0,96% |
Tổng nợ | 3,09 T | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,55 Tr | -11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,19 Tr | -39,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,20 Tr | 61,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,76 Tr | 170,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,96 Tr | 2.009,37% |
Dòng tiền tự do | 102,61 Tr | -61,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.360