Trang chủ603706 • SHA
add
Xinjiang East Universe Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,10 ¥ - 20,45 ¥
Phạm vi một năm
15,60 ¥ - 25,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,09 Tr | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 12,67 Tr | 33,90% |
Thu nhập ròng | 14,59 Tr | 116,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 122,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,90 Tr | -24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,82 Tr | 9,41% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -2,99% |
Tổng nợ | 800,02 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,59 Tr | 116,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,40 Tr | -3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,81 Tr | -32,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 Tr | -149,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,69 Tr | -342,70% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | -97,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
805