Trang chủ6036 • TYO
add
KeePer Technical Laboratory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.847,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,80 T JPY
Số lượng trung bình
146,73 N
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | -294,00 Tr | -110,75% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,84 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | 18,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 13,89% |
Tổng tài sản | 20,71 T | 26,29% |
Tổng nợ | 4,86 T | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.041