Trang chủ603697 • SHA
add
YouYou Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
8,55 ¥ - 16,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
11,40 Tr
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 474,01 Tr | 32,70% |
Chi phí hoạt động | 49,89 Tr | -4,47% |
Thu nhập ròng | 65,33 Tr | 44,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,01 Tr | 46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 21,43% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 18,34% |
Tổng nợ | 562,67 Tr | 209,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,33 Tr | 44,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,99 Tr | 333,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,09 Tr | -6.343,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,37 Tr | -41,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,52 Tr | 197,62% |
Dòng tiền tự do | 132,79 Tr | 383,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.349