Trang chủ603697 • SHA
add
YouYou Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,22 ¥
Phạm vi một năm
6,23 ¥ - 16,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,94 Tr | 52,45% |
Chi phí hoạt động | 56,11 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,07 Tr | 62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 5,41% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 17,48% |
Tổng nợ | 472,21 Tr | 281,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,58 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,97 Tr | -71,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,92 Tr | 15,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,61 Tr | -81,91% |
Dòng tiền tự do | 61,04 Tr | -80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.349