Trang chủ603696 • SHA
add
Anji Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,70 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 17,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
103,45
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,35 Tr | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | -25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | 26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,62 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 613,43 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 33,13 Tr | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | -25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 143,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 Tr | -32,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,42 N | 98,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,19 Tr | 144,39% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | 93,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
311