Trang chủ603696 • SHA
add
Anji Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 17,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
65,53
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,92 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 17,44 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 282,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 240,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | 66,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,72 Tr | -19,63% |
Tổng tài sản | 601,26 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 30,40 Tr | -46,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 282,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 982,08 N | -92,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,64 Tr | 138,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,36 Tr | -127,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 Tr | -3,23% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | -71,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
311