Trang chủ603693 • SHA
add
Jiangsu New Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
28,05
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 471,59 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | -2,17 Tr | -113,08% |
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | -10,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,91 Tr | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -1,16% |
Tổng tài sản | 17,87 T | 2,97% |
Tổng nợ | 9,59 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,94 Tr | 56,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,72 Tr | 72,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,35 Tr | -118,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,09 Tr | 52,31% |
Dòng tiền tự do | -320,33 Tr | 74,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
593