Trang chủ603693 • SHA
add
Jiangsu New Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T CNY
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,58 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 56,32 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 118,17 Tr | 181,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,64 | 124,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,61 Tr | 38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -6,96% |
Tổng tài sản | 17,64 T | 3,57% |
Tổng nợ | 9,51 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,17 Tr | 181,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,65 Tr | 103,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,96 Tr | -76,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,35 Tr | -7.260,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,89 Tr | -5.395,30% |
Dòng tiền tự do | 85,42 Tr | -64,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
593