Trang chủ603677 • SHA
add
Qijing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,83 ¥ - 21,23 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 31,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
59,45
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 481,86 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 39,50 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,41 Tr | 26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,36 Tr | -51,67% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -5,72% |
Tổng nợ | 1,08 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,45 Tr | 45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,43 Tr | 140,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,47 Tr | -356,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,54 Tr | -271,88% |
Dòng tiền tự do | -30,59 Tr | 63,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
2.779