Trang chủ603677 • SHA
add
Qijing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,85 ¥ - 19,32 ¥
Phạm vi một năm
11,25 ¥ - 31,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
55,89
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,26 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 55,81 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | 22,01 Tr | 24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,83 Tr | -32,01% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 2,75% |
Tổng nợ | 1,21 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,01 Tr | 24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,59 Tr | -179,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,15 Tr | 131,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,46 Tr | 467,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,67 Tr | 251,96% |
Dòng tiền tự do | -64,98 Tr | -297,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
2.779