Trang chủ603676 • SHA
add
Tibet Weixinkang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,57 ¥ - 12,02 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 14,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,36 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 123,21 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | 98,25 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,84 | 55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,72 Tr | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -2,36% |
Tổng nợ | 393,47 Tr | -25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,25 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,93 Tr | -26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | 79,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,24 Tr | -118,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,09 Tr | -759,53% |
Dòng tiền tự do | 9,43 Tr | -93,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
689