Trang chủ603676 • SHA
add
Tibet Weixinkang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,48 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 14,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,24 Tr | -23,50% |
Chi phí hoạt động | 81,29 Tr | -29,43% |
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,26 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -1,25% |
Tổng nợ | 382,95 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 Tr | -91,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,65 Tr | 143,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | 89,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,82 Tr | 152,55% |
Dòng tiền tự do | -17,23 Tr | 68,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
689