Trang chủ603668 • SHA
add
Fujian Tianma Scenc and Tchngy Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
10,57 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
34,57 Tr
Tỷ số P/E
295,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 88,73 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | -20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,00 Tr | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,15 Tr | -0,11% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 6,79% |
Tổng nợ | 6,64 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | -20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,66 Tr | 40,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,89 Tr | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,87 Tr | -22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,41 Tr | 64,31% |
Dòng tiền tự do | -307,20 Tr | -31,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.100