Trang chủ603668 • SHA
add
Fujian Tianma Scenc and Tchngy Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,01 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
10,57 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
21,01 Tr
Tỷ số P/E
251,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 81,88 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 42,92 Tr | -13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,31 Tr | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,66 Tr | 38,32% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 7,53% |
Tổng nợ | 6,57 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,92 Tr | -13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,41 Tr | 727,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,75 Tr | -17,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,19 Tr | -216,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 Tr | 111,47% |
Dòng tiền tự do | 275,41 Tr | 8.109,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.100