Trang chủ603668 • SHA
add
Fujian Tianma Scenc and Tchngy Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,74 ¥
Phạm vi một năm
10,30 ¥ - 15,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
148,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 83,93 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 162,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 141,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,00 Tr | 25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,28 Tr | 2,55% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 3,97% |
Tổng nợ | 6,58 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 162,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,99 Tr | -30.102,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,72 Tr | 40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,25 Tr | 281,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,48 Tr | 66,36% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -142,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.100