Trang chủ603663 • SHA
add
Sanxiang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ¥ - 30,40 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 31,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T CNY
Số lượng trung bình
16,64 Tr
Tỷ số P/E
219,18
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,24 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 40,68 Tr | 19,75% |
Thu nhập ròng | 31,40 Tr | -27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -23,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,21 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,77 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -4,50% |
Tổng nợ | 654,76 Tr | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,40 Tr | -27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,29 Tr | 73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,74 Tr | 146,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,84 Tr | -137,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 Tr | -84,26% |
Dòng tiền tự do | -25,09 Tr | 64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.055