Trang chủ603663 • SHA
add
Sanxiang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ¥
Phạm vi một năm
15,74 ¥ - 39,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T CNY
Số lượng trung bình
19,04 Tr
Tỷ số P/E
175,79
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,17 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 30,70 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | 33,05 Tr | 133,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 91,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,68 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,08 Tr | 34,91% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -0,95% |
Tổng nợ | 743,18 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,05 Tr | 133,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,18 Tr | 74,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,42 N | 98,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,57 Tr | 2.870,35% |
Dòng tiền tự do | 50,72 Tr | 12,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.055