Trang chủ603662 • SHA
add
Keli Sensing Technology Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,62 ¥ - 63,88 ¥
Phạm vi một năm
49,50 ¥ - 90,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
54,97
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,42 Tr | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 77,96 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,64 Tr | 12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,05 Tr | -24,12% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 3,65% |
Tổng nợ | 1,36 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,83 Tr | -21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,64 Tr | -43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,12 Tr | 63,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,13 Tr | 52,22% |
Dòng tiền tự do | -136,08 Tr | -12,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.723