Trang chủ603661 • SHA
add
Henglin Home Furnishings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,06 ¥ - 33,62 ¥
Phạm vi một năm
22,90 ¥ - 35,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 408,89 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | 97,40 Tr | 111,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 102,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,94 Tr | 29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 10,60 T | -2,87% |
Tổng nợ | 6,72 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,40 Tr | 111,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,41 Tr | 113,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,62 N | 99,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,55 Tr | 7,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,58 Tr | 40,02% |
Dòng tiền tự do | -238,72 Tr | 29,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
10.509