Trang chủ603656 • SHA
add
Hefei Taihe Intellignt Techgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,34 ¥ - 22,43 ¥
Phạm vi một năm
11,31 ¥ - 30,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
166,30
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,50 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 52,81 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 34,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,95 Tr | 146,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,62 Tr | 31,57% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 26,60% |
Tổng nợ | 739,97 Tr | 119,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 34,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,40 Tr | 188,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,88 Tr | -97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,52 Tr | 224,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,22 Tr | -13,49% |
Dòng tiền tự do | 239,95 Tr | 34.903,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
829