Trang chủ603655 • SHA
add
Changzhou Langbo Sealing Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,88 ¥ - 39,15 ¥
Phạm vi một năm
20,50 ¥ - 48,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
98,01
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,39 Tr | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 13,83 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | 52,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,29 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 598,16 Tr | 4,25% |
Tổng nợ | 43,24 Tr | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 11.732,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,64 Tr | -263,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | -28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,27 Tr | -350,23% |
Dòng tiền tự do | -21,01 Tr | 16,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
498