Trang chủ603650 • SHA
add
Red Avenue New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,41 ¥ - 45,36 ¥
Phạm vi một năm
27,70 ¥ - 48,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,94 T CNY
Số lượng trung bình
20,71 Tr
Tỷ số P/E
46,31
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 868,77 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 114,59 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | 143,16 Tr | 14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,26 Tr | 0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 26,49% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 13,47% |
Tổng nợ | 5,43 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,16 Tr | 14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,40 Tr | -6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,40 Tr | 183,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,74 Tr | -300,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,26 Tr | 248,74% |
Dòng tiền tự do | -124,15 Tr | -9,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.218