Trang chủ603639 • SHA
add
Hailir Pesticides and Chemicls Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,46 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
10,97 ¥ - 16,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 194,38 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 26,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,48 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 66,85% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 11,19% |
Tổng nợ | 3,58 T | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,90 Tr | -190,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,18 Tr | 15,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,32 Tr | 45,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,18 Tr | 38,06% |
Dòng tiền tự do | -63,31 Tr | 14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.341