Trang chủ603639 • SHA
add
Hailir Pesticides and Chemicls Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,65 ¥ - 12,88 ¥
Phạm vi một năm
10,97 ¥ - 16,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 781,93 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 178,43 Tr | 19,62% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,26 Tr | -18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 22,58% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 7,21% |
Tổng nợ | 3,52 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,07 Tr | 7,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,56 Tr | 170,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,06 Tr | -188,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,26 Tr | 119,46% |
Dòng tiền tự do | -110,91 Tr | -441,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.341