Trang chủ603638 • SHA
add
Yantai Eddie Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,74 ¥ - 20,34 ¥
Phạm vi một năm
15,57 ¥ - 24,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
44,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,81 Tr | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 101,39 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 109,04 Tr | 29,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,04 Tr | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,26 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 7,10% |
Tổng nợ | 3,05 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,04 Tr | 29,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,26 Tr | 576,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,71 Tr | -356,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,56 Tr | -266,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | -94,20% |
Dòng tiền tự do | -183,17 Tr | 17,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.149