Trang chủ603630 • SHA
add
Lafang China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,40 ¥ - 29,25 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 31,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
16,15 Tr
Tỷ số P/E
245,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,19 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 83,86 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -53,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -50,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,08 Tr | -36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -9,79% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -1,76% |
Tổng nợ | 244,29 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -53,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,34 Tr | -64,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,37 Tr | -17,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,48 N | 97,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | -113,38% |
Dòng tiền tự do | -13,56 Tr | -119,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.073