Trang chủ603628 • SHA
add
Clenergy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
9,99 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,93 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | 20,77% |
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | 191,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 181,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,33 Tr | 69,64% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 30,52% |
Tổng nợ | 1,84 T | 59,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | 191,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,85 Tr | -207,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,56 Tr | 62,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,17 Tr | -145,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,11 Tr | -109,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
850