Trang chủ603626 • SHA
add
Kunshan Kersen Science & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 9,90 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 14,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
41,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,79 Tr | 40,13% |
Chi phí hoạt động | 126,29 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | -73,32 Tr | 19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | 42,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,61 Tr | 306,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,67 Tr | -7,67% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 4,50% |
Tổng nợ | 3,10 T | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,32 Tr | 19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,49 Tr | -110,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,05 Tr | 52,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | -6,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,45 Tr | -83,84% |
Dòng tiền tự do | -312,69 Tr | 11,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
5.398