Trang chủ603619 • SHA
add
Zhongman Petroleum&Natrl Gas Grp Corp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
21,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,30 ¥ - 22,05 ¥
Phạm vi một năm
14,32 ¥ - 26,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T CNY
Số lượng trung bình
16,24 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 104,86 Tr | -25,87% |
Thu nhập ròng | 153,17 Tr | -36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | -28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,79 Tr | -7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 16,86% |
Tổng nợ | 8,06 T | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,17 Tr | -36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 584,87 Tr | 52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,76 Tr | -147,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,31 Tr | -104,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,95 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | -458,84 Tr | 13,72% |